Vòng bi tang trống phát ra tiếng kêu lạ khi máy vận hành là một dấu hiệu cảnh báo sớm về hỏng hóc do mất bôi trơn hoặc mòn bề mặt.
Âm thanh bất thường như tiếng rít, tiếng rào rào hay những âm thanh có nhịp lặp lại thường báo hiệu hư hại vi mô bên trong vòng bi. Kỹ sư hiện trường thường dùng cảm quan âm thanh kết hợp đo siêu âm và phổ tần số (FFT) để phát hiện lỗi từ rất sớm, ngay cả khi chưa có rung động lớn hoặc dấu hiệu nhìn thấy được.
Đặc biệt, khi bôi trơn kém hoặc tải trọng tăng cao, năng lượng âm thanh tần số cao tăng mạnh – thường trong khoảng từ vài kHz đến hàng trăm kHz. Các tiếng va chạm nhỏ lặp lại cũng có thể kích thích tần số cộng hưởng tự nhiên của vòng bi, dễ phát hiện bằng các công cụ hiện đại như cảm biến AE và microphone siêu âm.
Nếu máy bạn phát ra âm thanh khác thường, đừng bỏ qua – hãy kiểm tra ngay vòng bi, hệ bôi trơn và tải vận hành để tránh sự cố nghiêm trọng.

Nhiệt độ ổ trục tăng cao bất thường là dấu hiệu cảnh báo vòng bi tang trống sắp hỏng cần được xử lý ngay.
Khi nhiệt độ ổ trục vượt ngưỡng 80°C, nguy cơ hỏng vòng bi tang trống tăng mạnh do dầu mỡ bôi trơn bị phá vỡ cấu trúc, giảm tuổi thọ chỉ còn một nửa mỗi khi tăng thêm 10–15°C. Với vòng bi tiêu chuẩn, ngưỡng chịu nhiệt an toàn chỉ khoảng 120°C và thậm chí thấp hơn nếu dùng mỡ lithium – chỉ khoảng 70°C.
Nguyên nhân phổ biến bao gồm nhiệt môi trường cao, tốc độ trục lớn, hoặc lệch trục, gây ma sát mạnh và tạo phản ứng dây chuyền – nhiệt tăng làm giãn nở, lệch trục thêm, và tiếp tục sinh nhiệt. Vòng lặp nguy hiểm này nếu không được can thiệp kịp thời sẽ khiến cả cụm ổ trục hư hỏng nghiêm trọng.
Giải pháp chính xác nhất là đo liên tục bằng cảm biến RTD (Pt100) với sai số chỉ ±0.15°C–0.3°C, giúp phát hiện sớm các bất thường. Đừng đợi đến khi có tiếng ồn hay rung lắc – hãy kiểm tra và ghi nhận nhiệt độ tăng bất thường, vì đó là tín hiệu đầu tiên của sự cố đang tới gần.
Rung động tăng bất thường khi máy hoạt động là dấu hiệu sớm và rõ ràng cho thấy vòng bi tang trống có thể sắp hỏng.
Theo tiêu chuẩn ISO 10816, nếu biên độ rung toàn phần vượt quá 4.5 mm/s RMS (hoặc 0.25 in/sec peak), thiết bị đã bước vào ngưỡng nguy hiểm – cần kiểm tra và can thiệp ngay.
Trong giai đoạn này, sự gia tăng rung động không chỉ thể hiện qua con số mà còn kèm theo các tín hiệu đặc trưng trong phổ tần số (FFT), như đỉnh BPFO, BSF và các dải phụ (sidebands). Các lỗi phổ biến như rỗ mặt (spalling) hoặc nứt vòng ngoài thường tạo ra xung lực tuần hoàn, làm rõ nét thêm biên độ ở các tần số lỗi đặc trưng.
Kỹ sư nên so sánh phổ rung hiện tại với dữ liệu gốc để phát hiện khuynh hướng tăng dần – đây là bằng chứng có giá trị khi đề xuất thay vòng bi trước khi sự cố lan rộng hoặc máy dừng đột ngột.

Dầu hoặc mỡ bôi trơn rò rỉ quanh vòng bi tang trống là dấu hiệu cảnh báo sớm của hỏng hóc nghiêm trọng. Đây thường là hậu quả của việc hỏng phớt chặn hoặc bôi trơn quá mức – những nguyên nhân có thể gây hư hại toàn hệ thống nếu không được phát hiện kịp thời.
Khi phớt bị lắp sai, lệch trục, hoặc bị hư bởi nước áp lực cao, dầu mỡ dễ dàng rò rỉ và chất bẩn xâm nhập vào trong. Đồng thời, nếu lượng mỡ bôi trơn vượt quá mức cho phép, áp suất nội sinh sẽ phá hủy phớt từ bên trong, dẫn đến hiện tượng rò rỉ kèm theo tăng nhiệt, oxy hóa nhanh và mất hiệu quả bôi trơn.
Giải pháp thực tế cho kỹ sư là kiểm tra trực quan định kỳ và kết hợp cảm biến giám sát nhiệt độ, rung động hoặc âm thanh để phát hiện rò rỉ sớm. Với thiết bị hoạt động liên tục, đây là cách tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro dừng máy và tránh trách nhiệm nặng nề nếu vòng bi hỏng bất ngờ.
Vòng bi bị biến màu hoặc oxy hóa là dấu hiệu sớm cảnh báo vòng bi tang trống sắp hỏng và cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
Tình trạng này có thể xuất phát từ ba nguyên nhân chính: xói mòn điện, hư hỏng dầu bôi trơn, hoặc quá nhiệt. Mỗi cơ chế để lại dấu vết riêng: xói mòn điện gây rỗ nhỏ có viền nổi và rãnh mờ màu xám; dầu bôi trơn bị phân hủy tạo ra vết ố nâu đen, đôi khi xanh lam nhưng không ảnh hưởng đến độ cứng thép; trong khi quá nhiệt tạo ra dải màu đều (vàng rơm, nâu, tím, xanh lam) và làm giảm độ cứng lớp ngoài.
Kỹ sư bảo trì có thể phân biệt chính xác qua kính hiển vi, thử độ cứng và phân tích kim loại học. Những khác biệt về cấu trúc và thành phần bề mặt giúp xác định cơ chế gây hư hỏng, từ đó đưa ra quyết định thay thế vòng bi đúng lúc, tránh sự cố dây chuyền nghiêm trọng.
Vòng bi tang trống có độ rơ vượt giới hạn (trên 0,05mm) là dấu hiệu cảnh báo quan trọng cho tình trạng sắp hỏng. Khi độ rơ vượt chuẩn, tải trọng không còn phân bổ đều mà tập trung lên ít con lăn, gây ra ứng suất tiếp xúc lớn và đẩy nhanh quá trình mỏi.
Đặc biệt trong ứng dụng tốc độ cao, độ rơ quá mức khiến con lăn mất tiếp xúc và bị trượt khi quay lại vùng chịu tải. Điều này tạo ra hiện tượng mài dính trên rãnh lăn – dấu hiệu nhận biết qua các vết bóng hoặc xám mờ, sau đó bong tróc bề mặt. Ngoài ra, độ rơ còn gây false brinelling – vết lõm giống như bị lệch tâm nhưng thực chất do va đập trong quá trình rung, kể cả khi máy không hoạt động.
Kỹ sư có thể kiểm tra độ rơ bằng đồng hồ so với phương pháp “Lift Check” (nâng trục) để đo khe hở lắp đặt, hoặc “Shaft Runout” để xác định độ lệch trục. Nếu tổng sai số vượt 0,02–0,04mm, nên nghi ngờ trục bị cong hoặc mài lệch – nguyên nhân gây rung dù vòng bi còn tốt.
Để ngăn ngừa hư hỏng vòng bi tang trống, kỹ sư nên tuân thủ quy trình bảo trì theo chuẩn CBM kết hợp IoT và dùng đúng loại mỡ bôi trơn.
Bắt đầu bằng kiểm tra dữ liệu cảm biến rung/ nhiệt độ liên tục mỗi 1–5 phút và phân tích xu hướng rung hàng tuần qua hệ thống CMMS. Nếu xu hướng tăng >10%, chuyển sang kiểm tra vật lý hàng tháng: đánh giá màu mỡ bôi trơn, rò rỉ tại phớt và xác minh chức năng bộ bôi trơn tự động.
Thực hiện kiểm tra vật lý toàn diện mỗi 3 tháng: nghe tiếng bất thường, siết lại bulong và đối chiếu số đo cảm biến với thiết bị cầm tay. Với môi trường rung động cao như máy nghiền, cần rút ngắn chu kỳ kiểm tra này xuống hàng tháng.
Đặc biệt, chỉ sử dụng mỡ Lithium ZWZ tiêu chuẩn (như MT47) để bảo vệ lớp màng bôi trơn gốc. Không được trộn với các loại mỡ khác để tránh phá hỏng ổ lăn.
Gợi ý: Khi rung động ổn định >12 tháng, không nên tháo ra kiểm tra, vì chính hành động đó có thể gây nhiễm bẩn hệ thống.
Vòng bi tang trống kém chất lượng có thể khiến nhà máy thiệt hại lớn do ngưng máy đột ngột hoặc lỗi lắp đặt khó truy vết.
Bejako – nhà phân phối ủy quyền ZWZ tại Việt Nam – cung cấp vòng bi đạt chuẩn ISO 9001, IATF 16949 và có phòng thí nghiệm kiểm định nội bộ đạt ISO/IEC 17025, giúp kỹ sư yên tâm về chất lượng, tuổi thọ và truy xuất nguồn gốc.
Mỗi lô hàng đều đi kèm CO/CQ minh bạch, loại bỏ nguy cơ hàng giả – nỗi lo thường trực với chủ nhà máy vừa và nhỏ. Đặc biệt, ZWZ đã thay thế thành công hơn 860 ứng dụng nặng trong ngành thép, xi măng, và turbine gió, đạt 85–95% tuổi thọ so với SKF/FAG nhưng tiết kiệm 30–50% chi phí.
Với chính sách bảo hành 1 đổi 1 minh bạch, hỗ trợ tận nơi và kho sẵn hàng lớn tại Việt Nam, Bejako giúp doanh nghiệp giảm tồn kho, bảo vệ tiến độ sản xuất và giữ vững uy tín người mua.

Việc nhận diện sớm các dấu hiệu hỏng hóc của vòng bi tang trống không chỉ giúp bạn giảm thời gian dừng máy, mà còn tránh rủi ro trách nhiệm và tổn thất sản xuất. Là đại lý ủy quyền chính hãng ZWZ, Bejako cam kết cung cấp sản phẩm đúng chuẩn, bảo hành rõ ràng và giao hàng nhanh chóng. Tìm hiểu chi tiết sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật tại: https://bejako.vn.