Thông số chuẩn của vòng bi cầu ZWZ gồm kích thước tiêu chuẩn, tải trọng định mức và tốc độ giới hạn – những yếu tố quyết định tuổi thọ và độ tin cậy trong vận hành máy.
Với ba mã phổ biến là 6204, 6205 và 6306, kích thước lần lượt là 20×47×14 mm, 25×52×15 mm, và 30×72×19 mm, phù hợp với hầu hết trục chuẩn công nghiệp.
Ví dụ, vòng bi 6205-ZZ của ZWZ có tải động 14.3 kN và tĩnh 8.0 kN, trong khi 6306 có thể đạt đến 33.3 kN động và 15.0 kN tĩnh tuỳ theo phiên bản. Tốc độ giới hạn dao động từ khoảng 9.700 đến 32.000 vòng/phút, phụ thuộc vào loại che chắn (open, ZZ, 2RS) và loại bôi trơn.
Bảng dưới đây giúp bạn nhanh chóng đối chiếu các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của từng dòng:
Mã Vòng bi | Đường kính trong (d) (mm) | Đường kính ngoài (D) (mm) | Chiều rộng (B) (mm) | Bán kính bo tròn tối thiểu (r_min) (mm) | Tải trọng động cơ bản (Cr) (kN) | Tải trọng tĩnh cơ bản (Cor) (kN) | Trọng lượng (Weight) (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
61830M | 150 | 190 | 20 | 1 | 0.362 | 0.505 | 0.191 |
61930M | 150 | 210 | 28 | 1 | 0.505 | 0.888 | 0.307 |
6030 | 150 | 225 | 35 | 2.5 | 2.61 | 3.66 | 0.817 |
6230 | 150 | 270 | 45 | 2.5 | 3.66 | 7.84 | 1.36 |
6330 | 150 | 320 | 65 | 3 | 7.84 | 18.3 | 3.94 |
61832M | 160 | 200 | 20 | 1.1 | 0.568 | 1.21 | 0.221 |
61932M | 160 | 220 | 28 | 1.1 | 0.898 | 1.56 | 0.329 |
6032 | 160 | 240 | 38 | 2.5 | 3.29 | 6.04 | 1.22 |
6232 | 160 | 290 | 48 | 3 | 6.04 | 14.7 | 2.09 |
6332 | 160 | 340 | 70 | 3 | 9.49 | 22.7 | 4.29 |
61834M | 170 | 210 | 20 | 1.1 | 0.93 | 2.11 | 0.247 |
61934M | 170 | 230 | 28 | 1.1 | 1.56 | 3.25 | 0.362 |
6034 | 170 | 260 | 42 | 2.5 | 3.25 | 7.41 | 1.47 |
6234 | 170 | 310.00€ | 52.00€ | 3.00€ | 7.41 | 18.5 | 2.47 |
6334 | 170 | 360 | 76 | 3 | 12.2 | 29.4 | 5.26 |
61836M | 180 | 225 | 22 | 1.5 | 1.21 | 2.21 | 0.284 |
61936M | 180 | 250 | 31 | 1.5 | 2.11 | 3.29 | 0.408 |
6036 | 180 | 280 | 46 | 3 | 4.29 | 9.49 | 1.83 |
6236 | 180 | 330 | 55 | 3 | 9.49 | 22.7 | 2.96 |
6336M | 180 | 380 | 80 | 3 | 18.3 | 38.2 | 6.1 |
61838M | 190 | 230 | 22 | 1.5 | 1.21 | 2.02 | 0.322 |
61938M | 190 | 260 | 31 | 1.5 | 2.02 | 3.22 | 0.463 |
6038 | 190 | 290 | 46 | 3 | 4.29 | 9.49 | 2.19 |
6238 | 190 | 340 | 55 | 3 | 9.49 | 22.7 | 3.63 |
6338M | 190 | 400 | 80 | 4 | 18.3 | 38.2 | 7.39 |
61840MA | 200 | 250 | 24 | 2 | 1.6 | 2.87 | 0.408 |
61940MA | 200 | 280 | 34 | 2 | 2.57 | 4.4 | 0.556 |
6040 | 200 | 310 | 51 | 3 | 5.26 | 12.2 | 2.84 |
6240 | 200 | 360 | 58 | 4 | 12.2 | 29.4 | 4.4 |
61844M | 220 | 270 | 24 | 2 | 1.6 | 2.87 | 0.408 |
61944M | 220 | 300 | 34 | 2 | 2.57 | 4.4 | 0.556 |
6044 | 220 | 340 | 56 | 3 | 6.47 | 15.2 | 3.63 |
6244 | 220 | 400 | 65 | 4 | 15.2 | 36.7 | 5.71 |
6344 | 220 | 460 | 88 | 5 | 29.4 | 57.1 | 10.5 |
6000 | 10 | 26 | 8 | 0.3 | 4.5 | 1.92 | 0.019 |
6200 | 10 | 30 | 9 | 0.6 | 5.7 | 2.5 | 0.032 |
6300 | 10 | 35 | 11 | 0.6 | 8.2 | 3.7 | 0.057 |
6001 | 12 | 28 | 8 | 0.3 | 5.1 | 2.32 | 0.022 |
6201 | 12 | 32 | 10 | 0.6 | 6.8 | 3.05 | 0.037 |
6301 | 12 | 37 | 12 | 0.6 | 9.4 | 4.35 | 0.065 |
Đặc biệt với những ứng dụng cần độ bền cao, nên chọn loại có tải trọng C lớn hơn so với tải vận hành P, vì tuổi thọ vòng bi L10 sẽ tăng gấp 8 lần nếu C/P tăng gấp đôi. Ngoài ra, cần xác minh tốc độ vận hành tối đa không vượt quá tốc độ giới hạn, và cân nhắc chọn loại C3 clearance nếu vòng bi làm việc ở môi trường nhiệt độ cao hoặc lắp ép chặt.
Để đọc bảng thông số vòng bi cầu ZWZ, kỹ sư cần bắt đầu bằng cách giải mã mã định danh (designation) theo cấu trúc chuẩn gồm mã cơ bản và hậu tố.
Mã cơ bản như "6212" chỉ một vòng bi cầu rãnh sâu với đường kính trong là 60mm. (Trong mã "6212", hai số cuối "12" thường được nhân với 5 để ra đường kính trong, tức 12 * 5 = 60mm. Số "62" biểu thị dòng vòng bi cầu rãnh sâu), theo quy ước ISO mà ZWZ áp dụng. Các hậu tố như 2Z, RS, C3, NR, P5… thể hiện các đặc điểm về nắp chắn, vòng chặn, độ hở, độ chính xác hoặc cấu tạo đặc biệt.
Ví dụ, mã “2RS C3” cho biết vòng bi có hai phớt tiếp xúc, độ hở lớn hơn tiêu chuẩn – phù hợp cho môi trường bụi ẩm với tốc độ vừa phải.
Khi đọc bảng kỹ thuật trong catalogue ZWZ, cần xác nhận kích thước cơ bản (d, D, B), tải trọng động C và tĩnh C₀, tốc độ giới hạn, cùng các dung sai về kích thước và độ đồng tâm (như Vdp, Kia). Bảng độ hở CN, C3, C4 được thể hiện theo đơn vị micron, cần đối chiếu với kiểu lắp và biến dạng nhiệt.
Chọn đúng loại vòng bi dựa trên tải trọng, tốc độ và độ cứng mong muốn:
Luôn đối chiếu suffix và ký hiệu đặc biệt trong bảng mã ZWZ để tránh hiểu sai và đảm bảo vòng bi đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật.
Để chọn đúng vòng bi cầu ZWZ, bạn cần dựa trên tải trọng, tuổi thọ, điều kiện vận hành và ứng dụng cụ thể trong ngành như xi măng, thép hoặc điện gió.
Đầu tiên, hãy tính toán tuổi thọ cơ bản L10 từ tải trọng động CCC và tải tương đương PPP, rồi điều chỉnh theo ISO 281 thành tuổi thọ hiệu dụng LnmL_{nm}Lnm, có xét đến điều kiện bôi trơn và ô nhiễm. Hãy dùng hệ số độ tin cậy a1a_1a1 để thiết kế theo mức tin cậy ≥90%.
Tiếp theo, xác định tải tương đương từ chu kỳ làm việc bằng công thức P=X⋅Fr+Y⋅FaP = X cdot F_r + Y cdot F_aP=X⋅Fr+Y⋅Fa. Tránh sai lầm phổ biến như chỉ chọn theo tải tĩnh C0C_0C0 hoặc "tải tối đa" trong catalog, vì sẽ dẫn đến quá khổ hoặc sai thông số.
Về tốc độ và nhiệt độ, kiểm tra giới hạn tốc độ của từng loại ZWZ (mở, có phớt hoặc chắn bụi) và chọn loại mỡ/dầu, độ nhớt phù hợp; chú ý các vòng bi có phớt tiếp xúc sẽ giảm tốc độ cho phép.
Cuối cùng, chọn độ hở trong CN/C3/C4, cấp chính xác (P6/P5), và kiểu lắp theo bảng dung sai ZWZ. Với máy xi măng hoặc thép, nên chọn vòng bi nhiều phớt, có độ hở lớn hơn và kháng bụi tốt.
Lưu ý: ZWZ đã xuất bản catalog chuyên cho ngành xi măng, có đầy đủ bảng dung sai, khuyến nghị lắp ghép và ứng dụng thực tế giúp bạn tránh sai lầm kỹ thuật khi lựa chọn.
Ứng dụng của vòng bi cầu ZWZ trong công nghiệp nặng thể hiện rõ nhất ở các ngành thép, xi măng, khai khoáng và điện gió, nơi yêu cầu tải trọng lớn, nhiệt độ cao và độ tin cậy dài hạn. Nhờ khả năng chịu tải vượt trội, ổn định nhiệt và dịch vụ kỹ thuật nội địa, ZWZ trở thành lựa chọn an toàn cho các dự án quy mô lớn.
Đặc biệt, trong ngành điện gió, ZWZ đầu tư mạnh cho vòng bi trục chính (main-shaft), vòng bi yaw và pitch, nhằm đáp ứng tải thay đổi, sai lệch trục và môi trường khắc nghiệt, đồng thời thúc đẩy nội địa hóa và thay thế nhập khẩu.
Chính nhờ độ phủ rộng trong các ngành trọng điểm, năng lực cung ứng ổn định và dịch vụ sau bán hàng nhanh chóng, ZWZ được nhiều chủ đầu tư và OEM lựa chọn như một giải pháp giảm chi phí vòng đời và rủi ro chuỗi cung ứng.
Với thông số vòng bi cầu đầy đủ, minh bạch và dịch vụ kỹ thuật đi kèm, ZWZ không chỉ là nhà cung cấp sản phẩm mà còn là đối tác chiến lược trong việc tối ưu vận hành cho công nghiệp nặng.
Dù bạn là chủ nhà máy đang cần nguồn hàng nhanh, hay kỹ sư trưởng cần "có cơ sở kỹ thuật để báo cáo", thì một catalog rõ ràng, chuẩn xác sẽ giúp bạn vững tin khi lựa chọn. Bejako tự hào là đại lý ủy quyền ZWZ tại Việt Nam, cung cấp tài liệu chính hãng, bảo hành minh bạch và hỗ trợ tận nơi. Giảm áp lực, tăng độ tin cậy, đó là lý do hàng trăm doanh nghiệp đã chọn Bejako. Xem chi tiết tại bejako.vn.