Ổ trượt là một loại ổ trục đơn giản, hoạt động nhờ sự trượt giữa trục và bề mặt lót mà không dùng đến bi hay con lăn. Thay vào đó, ổ trượt dựa vào một lớp dầu bôi trơn tạo ra "nêm thủy động lực" để giảm ma sát và mài mòn trong quá trình vận hành.
Ổ trượt gồm ba thành phần chính: vỏ ổ, lớp lót (bạc lót hoặc bạc pan), và trục. Tùy mục đích sử dụng, chúng có thể là dạng nguyên khối hoặc tách đôi, lót đơn hoặc nhiều lớp (thép – hợp kim mềm). Khi hoạt động, nếu tốc độ và điều kiện bôi trơn đạt chuẩn, lớp dầu sẽ đủ dày để ngăn tiếp xúc kim loại trực tiếp, đảm bảo tuổi thọ ổ.
Ổ trượt thường xuất hiện trong các thiết bị quay nặng như turbine, bơm công nghiệp, máy nén khí, hộp số, hoặc trục khuỷu động cơ. Với khả năng chịu tải cao, vận hành êm và cấu tạo đơn giản, đây là lựa chọn tin cậy cho các nhà máy cần độ ổn định và dễ bảo trì.
Phân loại ổ trượt theo vật liệu và ứng dụng được chia thành 6 nhóm chính: kim loại, thiêu kết, polymer, composite, gốm và graphite mỗi loại phù hợp với các điều kiện vận hành và ngành công nghiệp khác nhau.
Nhóm vật liệu | Ưu điểm chính | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|
Kim loại (đồng, Babbitt) | Chịu mài mòn tốt, truyền nhiệt cao, phù hợp tải nặng | Nhà máy xi măng, thép – như gối đỡ lò quay, quạt công nghiệp |
Thiêu kết (đồng/ sắt) | Tự bôi trơn, giảm bảo trì, dùng cho tốc độ và tải vừa phải | Máy cơ bản, quạt thông gió, mô-tơ nhỏ |
Polymer (PTFE, POM, PEEK) | Ma sát siêu thấp, chịu hóa chất, hoạt động khô | Cơ khí chính xác – thiết bị đo lường, y tế, điện tử |
Composite (kim loại–polymer, sợi) | Tải cao, ít bảo trì, kháng bẩn, dung sai lệch tốt | Ứng dụng chịu va đập, bụi bẩn – trục nghiền, đầu băng tải trong ngành xi măng/thép |
Gốm | Cách điện, chịu hóa chất, siêu bền | Vị trí đặc biệt đòi hỏi độ cứng cao, nhưng cần tránh va đập (do giòn) |
Graphite/ chất bôi trơn rắn | Chịu nhiệt cao, không cần dầu mỡ | Môi trường khô, ăn mòn – lò nhiệt, băng tải sơn tĩnh điện |
Mẹo chọn nhanh:
Bụi bẩn, tải sốc: Dùng composite hoặc đồng.
Ăn mòn, hóa chất: Ưu tiên PTFE hoặc polymer.
Nhiệt cao, khô: Graphite hoặc PTFE kim loại lót.
Yêu cầu chính xác, ít ồn: Chọn POM, PEEK hoặc lót PTFE.
Để chọn ổ trượt phù hợp cho máy công nghiệp, bạn cần xác định rõ tải trọng (hướng, chu kỳ, xung lực), giới hạn PV (áp suất × vận tốc), điều kiện môi trường và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan. Đây là những yếu tố cốt lõi đảm bảo hiệu suất và độ bền của ổ trượt.
Hãy kiểm tra tải tĩnh/động và áp suất tiếp xúc tối đa cho vật liệu như đồng, PTFE hoặc polymer, dựa vào catalogue. Đối với môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, bụi, hóa chất), chọn đúng vật liệu và cấu trúc rãnh bôi trơn là điều bắt buộc. Việc sử dụng vật liệu sai hoặc bỏ qua giới hạn PV dễ gây mài mòn sớm hoặc bó cứng.
Ngoài ra, cần đảm bảo dung sai lắp ghép, độ nhẵn bề mặt và chiến lược bôi trơn phù hợp (tự động/định kỳ theo điều kiện vận hành). Luôn ưu tiên sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 3547, ISO 4379 và có chứng nhận từ hãng uy tín để tránh rủi ro hàng giả và lỗi kỹ thuật.
Ổ trượt ZWZ phù hợp với ngành công nghiệp nặng tại Việt Nam nhờ độ bền cao, giá cạnh tranh và khả năng chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như xi măng, thép và khai thác mỏ.
So với SKF, ZWZ có mức giá thấp hơn rõ rệt, nhưng vẫn đảm bảo tuổi thọ và khả năng vận hành ổn định trong điều kiện bụi bẩn, nhiệt cao và bôi trơn kém. SKF vượt trội về độ chính xác và khả năng chống mài mòn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ kín tuyệt đối.
Trong khi đó, NSK cung cấp sự cân bằng giữa chất lượng, độ bền và hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu, phù hợp với các máy quay tốc độ cao hoặc yêu cầu tiếng ồn thấp.
Thương hiệu | Độ bền | Độ chính xác | Giá | Phù hợp với... |
---|---|---|---|---|
ZWZ | Rất tốt (ứng dụng công nghiệp nặng, bụi, nhiệt) | Trung bình - khá | Thấp | Xi măng, thép, mỏ, OEM |
SKF | Xuất sắc (niêm kín & vật liệu tiên tiến) | Rất cao | Cao | Môi trường khắc nghiệt, cần độ chính xác cao |
NSK | Cao (chất lượng và kiểm soát quy trình tốt) | Cao | Cao | Thiết bị quay tốc độ cao, máy bơm, hộp số |
Nên chọn ZWZ khi bạn cần độ bền tốt, chi phí hợp lý, giao hàng nhanh tại thị trường Việt Nam. SKF hoặc NSK phù hợp hơn khi bạn cần độ chính xác tuyệt đối hoặc chính sách bảo hành toàn cầu.
Để bảo dưỡng và thay thế ổ trượt hiệu quả, bạn cần theo dõi nhiệt độ vận hành, độ rung, áp suất bôi trơn và tình trạng bề mặt ổ. Những dấu hiệu như nhiệt độ tăng, áp suất dầu giảm, tiếng ồn bất thường hay khe hở trục lớn hơn bình thường đều cảnh báo sự hao mòn hoặc hỏng hóc.
Hãy áp dụng chương trình bôi trơn định kỳ phù hợp với loại ổ trượt (dầu tuần hoàn, mỡ, màng khô), kiểm tra tình trạng dầu/mỡ, đảm bảo kín bụi và vệ sinh buồng chứa. Luôn đo khe hở, quan sát bề mặt để phát hiện vết xước, tróc, biến màu hoặc dấu hiệu kẹt.
Khi ổ trượt vượt giới hạn khe hở, xuất hiện nứt, mòn hoặc bị dính chặt, cần thay mới hoặc đúc lại. Đừng quên xác định nguyên nhân gốc để tránh tái diễn. Các tiêu chuẩn như ISO 7146-1 và hướng dẫn OEM sẽ giúp bạn chẩn đoán và sửa chữa đúng cách.
Dù bạn là quản lý kỹ thuật trong nhà máy lớn hay chủ xưởng đang tìm giải pháp tiết kiệm và bền bỉ, việc chọn đúng ổ trượt là bước đi thực tiễn và thông minh. Đừng để những lựa chọn sai lầm khiến dây chuyền dừng đột ngột hay chi phí bảo trì vượt kiểm soát. Hãy để Bejako, đại lý ủy quyền chính thức của ZWZ Trung Quốc, đồng hành cùng bạn trong việc chọn lựa linh kiện đạt chuẩn, có bảo hành rõ ràng và giao hàng đúng tiến độ.
Tìm hiểu thêm tại https://bejako.vn