Ký hiệu vòng bi tiêu chuẩn gồm 3 phần chính: mã cơ bản, tiền tố và hậu tố. Mã cơ bản thể hiện loại vòng bi, dãy kích thước và đường kính trong đây là phần giúp xác định kích thước lắp đặt và cho phép thay thế giữa các thương hiệu theo tiêu chuẩn ISO/DIN.
Phần tiền tố (prefix) cho biết cấu trúc đặc biệt như chỉ có vòng trong (IR-), vòng ngoài (OR-) hoặc vòng bi chồng lớp (FCD, HSB). Trong khi đó, hậu tố (suffix) lại đóng vai trò “tinh chỉnh” tính năng hoạt động: từ loại nắp chắn bụi (2RS, 2Z), khe lắp vòng hãm (N, NR), độ hở trong (C3, C4), cấp độ chính xác (P6, P5) cho đến thiết kế rãnh bôi trơn (W33).
Với những sản phẩm từ ZWZ, hệ thống ký hiệu còn phong phú hơn: dùng mã Y để biểu thị thay đổi hình học theo yêu cầu khách hàng, mã X cho kích thước phi tiêu chuẩn, và các mã ghép như GA/GB/GC cho bộ vòng bi ghép cặp chính xác.
Ví dụ, “6212-2RS/C3 P6 W33” thể hiện vòng bi bi rãnh sâu có đường kính 60mm, nắp cao su hai bên, độ hở lớn C3, cấp chính xác P6 và có rãnh dầu.
Hiểu đúng ký hiệu giúp người quản lý nhà máy và kỹ sư bảo trì chọn đúng sản phẩm, giảm rủi ro sai hàng và ngưng máy. Trong thực tế, sai một mã hậu tố cũng có thể khiến vòng bi không chịu được nhiệt độ, tải trọng hoặc điều kiện bôi trơn thực tế.
Để đọc ký hiệu vòng bi đúng chuẩn, bạn cần giải mã từ trái sang phải theo từng phần: mã cơ bản, tiếp đến là tiền tố và hậu tố.
Bắt đầu với mã cơ bản, phần đầu tiên cho biết loại vòng bi (ví dụ: 6 = rãnh sâu một dãy, NU = trụ), tiếp theo là hai chữ số chỉ chuỗi kích thước (bề rộng, đường kính), rồi đến mã lỗ – từ 04 trở lên nhân 5 mm, còn 00–03 là các giá trị đặc biệt (10, 12, 15, 17 mm).
Sau đó, giải mã các hậu tố: bao gồm phớt/che chắn (2RS, 2Z), độ hở trong (C3, C4), cấp dung sai (P5, P4), vật liệu lồng (J, TVP…), mã khoét côn (K), và tính năng đặc biệt như rãnh bôi trơn /W33.
Đối chiếu với bảng mã ZWZ là bước không thể thiếu để tránh nhầm lẫn do mã hãng riêng biệt, đồng thời giúp bạn xác định đúng loại vòng bi cho môi trường khắc nghiệt như nhà máy thép hoặc xi măng. Ví dụ: 6212-2RS/C3 là vòng bi rãnh sâu, có phớt cao su 2 bên và độ hở lớn hơn chuẩn – phù hợp môi trường rung hoặc nhiệt độ cao.
Đừng bỏ qua bước xác minh lại với bản vẽ thiết bị và bảng mã ZWZ mới nhất trước khi đặt hàng – việc đọc sai mã lỗ hoặc chọn sai độ hở đã khiến nhiều nhà máy gặp sự cố nghiêm trọng.
Để đọc đúng ký hiệu vòng bi, bạn cần thực hiện theo 5 bước kiểm tra sau nhằm đảm bảo chọn đúng sản phẩm, tránh lỗi lắp đặt, và phát hiện hàng giả.
1. Giải mã toàn bộ mã ký hiệu từ catalog chính hãng:
Không chỉ nhớ sơ bộ, hãy tra cứu toàn bộ mã gốc và hậu tố trong catalog vòng bi ZWZ (loại, dãy, đường kính trong – thường là hai số cuối × 5 mm), tránh sai lệch về loại bạc, khe hở hoặc vòng chắn.
2. Kiểm tra cấu trúc mã có hợp lệ:
Đối chiếu loại, series, đường kính và hậu tố vật liệu/kiểu cấu trúc với mã hệ thống ZWZ để đảm bảo đây là tổ hợp có thật trong tài liệu gốc, tránh hàng giả dùng mã sai logic.
3. Đo đạc kích thước vật lý bằng thước cặp:
So sánh đường kính trong/ngoài, chiều rộng, vát mép và đặc điểm vòng với dữ liệu trong bảng thông số hoặc app để chắc chắn vòng bi khớp 100% với mã đã chọn.
4. Xác nhận cấp vận hành & chi tiết cấu trúc:
Kiểm tra khe hở trong (như C3), cấp chính xác, chất liệu lồng bi, vòng chắn/dầu mỡ… theo mã hậu tố chính thức trước khi lắp đặt hoặc đặt hàng.
5. Xác thực nguồn gốc và bao bì:
Kiểm tra khắc laser, bao bì, quét mã qua app xác thực (WBA, OEM) và mua từ kênh chính hãng có đầy đủ CO/CQ – cách duy nhất để phát hiện hàng giả có mã giống nhưng thông số không khớp.
Mẹo: Hãy dùng công cụ thay vì trí nhớ – một sai lệch hậu tố nhỏ cũng khiến máy móc quá nhiệt, rò dầu hoặc rung ồn sau khi lắp đặt.
Để chọn đúng vòng bi và tránh hàng giả, bạn cần kết hợp kiểm tra thông số kỹ thuật với xác minh tài liệu và nguồn cung cấp. Việc chỉ dựa vào mã vòng bi là chưa đủ nếu không có kiểm chứng từ CO-CQ, phân tích đóng gói và xác thực đại lý chính hãng.
So sánh giữa hàng thật và hàng giả bắt đầu từ mã vòng bi: mã thật sẽ tuân theo logic chuẩn của ngành – gồm dãy số xác định loại vòng, kích thước lỗ, chiều rộng và loạt sản phẩm. Nếu đo đạc thực tế không khớp với thông số mã, đó là dấu hiệu nghi vấn lớn.
Bao bì cũng là lớp xác minh quan trọng: hàng chính hãng ZWZ có nhiều lớp bảo mật như tem niêm phong, mã QR, số seri độc nhất và yếu tố chuyển màu hoặc microtext. Nếu tem bị tróc, mã QR trùng lặp hoặc dẫn đến trang không chính thức, hãy cảnh giác.
Tài liệu CO-CQ cung cấp bằng chứng pháp lý: CO chứng minh xuất xứ hợp lệ, cần đối chiếu chữ ký, số tham chiếu và đúng mẫu theo quy định FTA. CQ phải nêu rõ số lô, tiêu chuẩn kỹ thuật, người phát hành là nhà máy hoặc bên thứ ba được ủy quyền. CQ chung chung không kèm theo kết quả kiểm tra thì không đáng tin.
Cuối cùng, nguồn mua quyết định độ an toàn: chỉ nhập hàng từ đại lý ZWZ được xác nhận và có danh sách trắng nội bộ. Thiết lập SOP kiểm tra khi nhập kho, lưu lại ảnh đóng gói, CO-CQ, và đo đạc để dễ truy vết khi có sự cố.
Hiểu đúng cách đọc thông số vòng bi không chỉ giúp bạn chọn hàng nhanh, giảm rủi ro trách nhiệm, mà còn chứng minh năng lực kỹ thuật rõ ràng với cấp trên. Đặc biệt, với những thương hiệu uy tín như ZWZ – được Bejako phân phối độc quyền tại Việt Nam – bạn còn được hỗ trợ tài liệu rõ ràng, giao hàng nhanh, có bảo hành tận nơi. Khám phá ngay tại: https://bejako.vn – nơi các kỹ sư chọn để không phải lo... chọn sai.