Vòng bi đũa là loại vòng bi sử dụng con lăn hình trụ để truyền tải tải trọng lớn theo phương hướng kính, nhờ vào cấu tạo gồm vòng trong, vòng ngoài, con lăn đũa và vòng cách.
Nhờ tiếp xúc đường (line contact) giữa con lăn và rãnh lăn, vòng bi đũa có khả năng chịu tải nặng cao hơn nhiều so với vòng bi cầu (point contact), đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng như máy ép, máy nghiền.

Cấu tạo chi tiết bao gồm:
Về vật liệu, các hãng lớn như ZWZ và SKF sử dụng thép GCr15 (hoặc tương đương 100Cr6/AISI 52100) tôi cứng đến HRC 60–64 cho độ bền mỏi tối ưu. Vòng cách có thể làm từ đồng (chống rung, tự bôi trơn), thép dập, hoặc polyamide nhẹ – tuỳ vào điều kiện vận hành.
Một số thiết kế cao cấp áp dụng logarithmic profiling ở đầu con lăn để giảm ma sát khi lệch tâm, đồng thời sử dụng độ hở trong C3/C4 để đảm bảo vận hành ổn định khi giãn nở nhiệt.
Có 5 loại vòng bi đũa phổ biến gồm: NU, NJ, NUP, NN và NNU – mỗi loại được phân biệt dựa trên cấu trúc gờ chặn (ribs) ở vòng trong và vòng ngoài.
Việc sắp xếp các gờ này quyết định khả năng chịu tải dọc trục và chức năng định vị trục của từng loại.
NU: Có 2 gờ cố định ở vòng ngoài, không có gờ ở vòng trong → chỉ chịu tải hướng kính, phù hợp làm đầu trôi cho trục có giãn nở nhiệt.
NJ: 2 gờ ở vòng ngoài, 1 gờ cố định ở vòng trong → chịu tải dọc trục một chiều, dùng làm đầu bán định vị, thường kết hợp với vòng chặn.
NUP: Có thêm 1 gờ rời ngoài 2 gờ cố định (vòng ngoài) và 1 gờ cố định (vòng trong) → định vị 2 chiều, dùng làm đầu cố định khi không đủ không gian lắp thêm vòng chặn.
NN & NNU: Dành cho máy chính xác (máy tiện, máy cán), chỉ chịu tải hướng kính với độ cứng cao. NN có gờ ở vòng trong; NNU có gờ ở vòng ngoài – tùy thuộc cách lắp trục/housing.
Ứng dụng thực tế thường phân loại theo vị trí lắp: NU và NNU cho đầu trôi; NJ cho vị trí bán cố định; NUP cho đầu cố định, trong khi NN/NNU chuyên cho ngành cơ khí chính xác như trục chính máy công cụ.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các loại vòng bi đũa phổ biến (NU, NJ, NUP, NNU, NN) về cấu tạo, khả năng tải dọc trục, định vị trục và ứng dụng phù hợp.
| Loại vòng bi | Cấu tạo gờ (rìa) | Tải dọc trục | Khả năng định vị trục | Hạn chế chính | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|---|---|
| NU | Vòng ngoài: 2 gờ Vòng trong: không gờ | Không | Không định vị Cho phép trục giãn nở 2 chiều | Không ổn định trục, cần vòng chặn riêng nếu có tải dọc trục | Đầu trục tự do, động cơ lớn, hộp số |
| NJ | Vòng ngoài: 2 gờ Vòng trong: 1 gờ | Một chiều | Định vị 1 chiều | Không chịu được tải dọc trục ngược lại | Hộp số, bơm có lực đẩy một chiều |
| NUP | Vòng ngoài: 2 gờ Vòng trong: 1 gờ cố định + 1 gờ rời | Hai chiều | Định vị 2 chiều | Lắp đặt phức tạp hơn; tốc độ thấp hơn NU | Đầu trục cố định, đầu ròng rọc, máy nén |
| NNU | Vòng ngoài: 3 gờ Vòng trong: không gờ | Không | Không định vị | Không chịu được tải dọc trục | Trục chính máy công cụ cần độ cứng cao |
| NN | Vòng ngoài: không gờ Vòng trong: 3 gờ | Không | Không định vị | Chỉ chịu được tải xuyên tâm | Trục chính máy tiện, giá cán thép |
Lưu ý: NNU và NN là vòng bi hai dãy, chịu tải xuyên tâm lớn và độ cứng cao, phù hợp cho thiết bị chính xác. NU, NJ, NUP là loại một dãy, phổ biến trong truyền động công suất.
Mỗi loại vòng bi đũa được thiết kế để phù hợp với các yêu cầu tải trọng và vị trí lắp đặt cụ thể trong thiết bị công nghiệp. Việc chọn đúng loại không chỉ giúp tăng tuổi thọ thiết bị mà còn giảm thiểu rủi ro dừng máy và chi phí bảo trì.

Trong ngành xi măng, các dòng như NNU41/600/HCCNHW33YA3 và NU3288X2/HC của ZWZ chứng minh hiệu suất vượt trội trong môi trường bụi, rung mạnh, tốc độ thấp – với thiết kế chống bụi và mỡ chịu nhiệt giúp tăng tuổi thọ.
Còn trong cán thép, loại NNU6/575 cho phép cổ trục giãn nở trơn tru, nhờ thiết kế vòng ngoài không gờ, truyền lực trực tiếp qua con lăn, tối ưu chịu tải hướng kính.
Đối với kỹ sư và chủ nhà máy, hiểu rõ ứng dụng thực tế của từng loại vòng bi đũa là bước đầu tiên để lựa chọn đúng – tránh gián đoạn, tối ưu hiệu suất và bảo vệ uy tín vận hành.
Để chọn vòng bi đũa phù hợp với tải và tốc độ, bạn cần giải mã mã sản phẩm, tính toán đúng tải/tốc độ và lắp đặt theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Bước đầu tiên là giải mã mã vòng bi theo hệ thống ký hiệu ISO/GB/T: dạng (NU, NJ, NUP, NN/NNU), đường kính (mã lỗ), kiểu lồng bi (E/EM), độ hở (C3/C4), và đặc điểm bôi trơn (W33). Ví dụ, NU 2315 EM C3 là vòng bi dạng trượt, chịu tải cao, có lồng đồng gia công, và độ hở lớn – phù hợp với nhiệt độ cao và vòng tua nhanh.
Tiếp theo là tính toán yêu cầu tải và tốc độ. Hãy đảm bảo tốc độ giới hạn của vòng bi cao hơn ít nhất 1,5 lần tốc độ vận hành để tránh sinh nhiệt quá mức. Với máy móc rung lắc như máy nghiền, hệ số an toàn tĩnh phải ≥ 3,0, và phải kiểm tra tải tối thiểu để tránh trượt lăn (≥ 2% tải động). Nếu tải thấp, hãy cân nhắc dùng vòng bi nhỏ hơn hoặc lắp tải sơ cấp.
Cuối cùng, tuân thủ quy trình lắp đặt chuẩn: dùng nhiệt (80–100°C) để nong vòng trong, không dùng lửa, kiểm tra độ đồng tâm và giảm hở đúng theo khuyến nghị (0.03–0.05mm). Dầu mỡ chỉ nên chiếm 10–15% khoảng trống với tốc độ cao để tránh nhiệt dư.
Sai sót trong bước lắp đặt gây ra tới 16% lỗi sớm – đừng bỏ qua. Bạn đã kiểm tra mã hiệu và hệ số an toàn cho thiết bị của mình chưa?
Lựa chọn vòng bi đũa ZWZ chính hãng từ Bejako giúp doanh nghiệp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mua phải hàng giả – một rủi ro lớn trong thị trường vòng bi công nghiệp hiện nay. Bejako cam kết hoàn tiền gấp 700% nếu phát hiện hàng không chính hãng, dựa trên hợp đồng phân phối chiến lược với ZWZ có hiệu lực đến năm 2026.
Đặc biệt, Bejako nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy ZWZ, cung cấp đầy đủ CO/CQ bản gốc, phù hợp với các yêu cầu kiểm toán ISO hoặc bảo trì nội bộ. So với các đại lý không rõ nguồn gốc, Bejako đảm bảo minh bạch toàn bộ chuỗi cung ứng. Ngoài ra, đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng tư vấn 24/7 tại hiện trường – từ chọn khe hở hướng tâm (C3/C4) đến phân tích vòng đời thiết bị.

Khi máy móc gặp sự cố, Bejako có thể giao hàng trong ngày nhờ sở hữu tồn kho lớn nhất thị trường về vòng bi đũa ZWZ loại FC, NNU – đặc biệt phù hợp với nhà máy thép, xi măng, khai thác.
Với giá bán sỉ, tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và tốc độ giao hàng vượt trội, Bejako là giải pháp tối ưu cho những doanh nghiệp cần sự ổn định, minh bạch và hỗ trợ chuyên nghiệp.
Dù bạn là chủ nhà máy cần nguồn hàng ổn định, hay kỹ sư bảo trì đòi hỏi tài liệu kỹ thuật rõ ràng việc hiểu đúng các loại vòng bi đũa sẽ giúp bạn ra quyết định chắc chắn hơn, tránh rủi ro trách nhiệm và tiết kiệm đáng kể chi phí dừng máy. Bejako, với vai trò đại lý ủy quyền của ZWZ, cam kết mang đến sản phẩm chuẩn CO-CQ, hiệu suất cao, bảo hành minh bạch. Truy cập bejako.vn để xem catalog mới nhất và nhận tư vấn phù hợp cho nhu cầu thực tế của bạn.