Thép SUJ2 theo tiêu chuẩn JIS G4805 là thép ổ bi carbon cao chứa crôm, tương đương với các mác thép quốc tế như 100Cr6 (EN 1.3505) và AISI 52100. Với độ cứng sau nhiệt luyện đạt khoảng 60–64 HRC, SUJ2 được ưa chuộng trong các chi tiết ổ lăn yêu cầu độ bền mỏi và ổn định kích thước cao.
Thành phần hóa học của SUJ2 gồm C (0.95–1.10%), Cr (1.30–1.60%), cùng giới hạn chặt chẽ về tạp chất như P, S ≤ 0.025%, giúp kiểm soát độ sạch kim loại. Điều này lý giải vì sao các chi tiết như vòng bi, con lăn, trục dẫn hướng đều yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn JIS G4805 hay ISO 683‑17 để đảm bảo tuổi thọ mỏi và khả năng thay thế đồng bộ trong chuỗi cung ứng.
Nếu bạn là chủ nhà máy hay kỹ sư bảo trì, SUJ2 mang đến lựa chọn an tâm: nguồn gốc rõ ràng, hiệu suất ổn định, thông số minh bạch giúp giảm thiểu rủi ro ngừng máy và tránh dùng vật liệu kém chất lượng.
SUJ2, GCr15 và 100Cr6 đều là thép ổ bi có thành phần gần như giống nhau (≈1% C, ≈1.5% Cr), nhưng khác biệt nằm ở chuẩn kỹ thuật và mức độ tinh luyện, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền mỏi và hiệu suất sử dụng.
Tiêu chí | SUJ2 (JIS G4805) | GCr15 (GB/T 18254) | 100Cr6 (EN/ISO 683‑17) |
---|---|---|---|
Thành phần hóa học | ≈0.95–1.10 C, 0.15–0.35 Si, 0.25–0.45 Mn | Tương đương SUJ2 | Gần giống SUJ2, cho phép tùy biến thêm |
Chuẩn kỹ thuật | Nhật Bản (JIS) | Trung Quốc (GB/T) | Châu Âu (EN/ISO) |
Ứng dụng phù hợp | Yêu cầu tuân thủ JIS, OEM Nhật | Thị trường nội địa, biến thể GCr15SiMn, GCr15Mo | Xuất khẩu, yêu cầu cao về độ sạch, kiểm tra audit |
Biến thể phổ biến | Ít | Có các biến thể tăng độ thấm tôi | Có phiên bản siêu sạch IQ/BQ, dễ gia công |
Độ bền mỏi RCF | Phụ thuộc xử lý nhiệt và độ sạch | Cao, nhạy với tổ chức vi kim | Tối ưu khi dùng loại sạch, phù hợp dùng vòng/bi nhỏ |
Nguy cơ mua nhầm thép SUJ2 giả có thể dẫn đến hư hỏng sớm, nứt vỡ ổ bi và gián đoạn sản xuất. Nhiều hàng nhái GCr15 được phát hiện có thành phần hóa học sai lệch, xử lý nhiệt kém và bề mặt đánh dấu sơ sài.
Hãy kiểm tra ba yếu tố cốt lõi để xác thực SUJ2:
Nếu nghi ngờ, kiểm tra lại hóa học bằng OES/ICP và xác thực độ cứng – vì chỉ một sai số nhỏ cũng có thể gây gãy nứt chỉ sau vài tháng sử dụng.
Chọn đúng loại thép không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà còn là cam kết với độ tin cậy và an toàn vận hành. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa SUJ2, GCr15 và 100Cr6 giúp giảm thiểu rủi ro về nguồn gốc, hiệu suất và thời gian dừng máy. Nếu bạn cần vật liệu ổ bi được kiểm định chặt chẽ, hãy tham khảo các giải pháp từ Bejako – đại lý uỷ quyền của vòng bi ZWZ số 1 Trung Quốc tại bejako.vn. Đầu tư đúng ngay từ đầu, bạn sẽ không phải trả giá bằng sự cố.
Thép SUJ2 là gì?
Thép SUJ2 là thép hợp kim crôm-carbon theo tiêu chuẩn JIS G4805 (Nhật Bản), nổi bật với độ cứng cao (60–61 HRC), chịu mài mòn tốt và hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên tới 200°C – lý tưởng cho ổ bi, trục quay và chi tiết chính xác.
GCr15 có giống SUJ2 không?
Có. GCr15 (Trung Quốc), SUJ2 (Nhật), 52100 (Mỹ), và 100Cr6 (Đức) là các mác thép tương đương nhau về thành phần và tính chất – đều dùng phổ biến trong ngành sản xuất ổ bi.
GCr15 có thể thay thế SUJ2 không?
Hoàn toàn có thể. GCr15 có thể thay thế SUJ2 trong hầu hết ứng dụng nếu được cung cấp bởi nhà phân phối uy tín và đi kèm chứng chỉ kỹ thuật đầy đủ như EN 10204 3.1 hoặc 3.2.
Thép SUJ2 chịu nhiệt tối đa bao nhiêu?
SUJ2 duy trì độ cứng đến ~200°C trong thời gian dài và chịu được đến 250°C ngắn hạn. Trên 300°C, tính chất cơ học giảm dần do oxy hóa và biến dạng nhiệt.