Hệ thống mã vòng bi ZWZ là cấu trúc mã hóa giúp nhận diện nhanh loại vòng bi, kích thước, đặc điểm kỹ thuật và các thông tin bổ sung để đảm bảo chọn đúng sản phẩm và phát hiện hàng giả.
Mã vòng bi ZWZ gồm ba phần chính: định danh loại vòng bi, mã kích thước lỗ trong (bore code), và ký hiệu bổ sung. Ví dụ, hai chữ số cuối nhân 5 sẽ ra đường kính lỗ (ví dụ: “20” → 100 mm), giúp xác định chính xác sản phẩm. Các ký hiệu bổ sung như -2RS, -Z, C3 hay P5 cho biết rõ thiết kế bên trong, loại nắp chắn bụi, độ hở, cấp độ chính xác và chất liệu lồng bi.
Mỗi phần mã phản ánh logic kỹ thuật rõ ràng giữa loại vòng bi, kích thước tiêu chuẩn ISO/JIS và các đặc tính riêng của từng dòng sản phẩm ZWZ. Nhờ đó, kỹ sư hoặc chủ nhà máy có thể kiểm tra độ phù hợp và độ tin cậy chỉ qua việc đọc mã, từ đó phát hiện bất thường — ví dụ như mã bore không đúng với quy tắc, hoặc loại vòng bi không khớp với series công bố — vốn là dấu hiệu của hàng nhái.
Đặc biệt, ZWZ cũng công bố hệ thống mã riêng cho các dòng như vòng bi cầu, vòng bi côn, vòng bi chặn… với hậu tố rõ ràng như GE, GX, hoặc GAC và chất liệu nắp như -RS hay -2Z. So sánh mã với tài liệu gốc ZWZ và tiêu chuẩn quốc tế giúp người mua tránh rủi ro mất tiến độ, phạt hợp đồng hoặc sự cố máy móc.
Mã vòng bi ZWZ được cấu trúc theo tiêu chuẩn, bắt đầu bằng ký tự nhận dạng chủng loại, tiếp theo là hai chữ số thể hiện chuỗi kích thước, và kết thúc bằng mã lỗ trục – thường là hai chữ số cuối.
1. Xác định loại vòng bi qua ký tự đầu
Ví dụ:
2. Đọc chuỗi kích thước (2 chữ số tiếp theo)
Phần này cho biết kích cỡ tương đối của đường kính ngoài và bề rộng – giúp xác định dòng sản phẩm và tương thích kích thước.
3. Giải mã lỗ trục (bore code)
Mã “05” → 25mm (lấy 05 × 5 = 25mm)
Các mã đặc biệt: 00, 01, 02, 03 lần lượt là 10mm, 12mm, 15mm, 17mm (theo chuẩn ISO)
Với các kích thước không tiêu chuẩn, ZWZ có thể ghi rõ kích thước thực sau dấu “/” hoặc thêm mã X (VD: /27X4)
4. Phân biệt loại trụ và tải dọc trục (ribs logic)
Lưu ý: Đọc đúng mã vòng bi ZWZ không chỉ đảm bảo chọn đúng sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, gián đoạn dây chuyền – yếu tố sống còn cho kỹ sư và chủ nhà máy.
Mã hậu tố vòng bi ZWZ tiết lộ thông tin quan trọng về kiểu nắp chắn bụi, vật liệu và thiết kế lồng bi, cấp chính xác, độ hở trong, xử lý nhiệt, bôi trơn, và kết cấu đặc biệt – những yếu tố không thể hiện trong mã số cơ bản.
1. Nắp chắn bụi và tấm chắn
Các mã như “-2RZ” (2 phớt không tiếp xúc) hoặc “2ZNR” (2 tấm chắn + rãnh chặn vòng ngoài) giúp chọn đúng loại bảo vệ cho môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt, tránh hỏng hóc do bôi trơn thất thoát hoặc nhiễm bẩn.
2. Lồng bi và vật liệu
“M/MA/MB” cho lồng bằng đồng chịu va đập và nhiệt; “TN1/TN2…” là nhựa kỹ thuật phù hợp tốc độ cao; “J/JA” là thép dập phổ thông; “TA/TB/TH” dành cho tốc độ cực cao như trục chính.
3. Cấp chính xác và độ hở trong
Các mã như “/P6, /P5, /P4, /UP” ảnh hưởng đến độ đảo và tốc độ quay tối đa. Sai lệch nhỏ có thể dẫn đến nhiệt độ tăng, độ rung lớn, hoặc hao mòn sớm.
4. Sắp xếp và tiền tải
“/DB, /DF, /DT…” thể hiện cách ghép đôi ổ bi; các mã “GA, GB, GC…” chỉ tiền tải. Việc bỏ qua thông tin này dẫn đến ghép lệch, giảm tuổi thọ thiết bị.
5. Các yếu tố khác
“/W33” chỉ có rãnh dầu; “K/K30” dùng cho lỗ côn; “/V2, Z2” liên quan đến độ rung/tiếng ồn; “YA/YB” cảnh báo thay đổi cấu trúc đặc biệt – cực kỳ quan trọng khi thay thế vòng bi.
Việc đọc đúng suffix code giúp tránh mua nhầm loại, đảm bảo tuổi thọ, giảm hỏng hóc và có bằng chứng kỹ thuật rõ ràng để trình bày với cấp trên hoặc đối tác.
Đoạn mã giữa trong vòng bi xoay ZWZ thể hiện đường kính phần tử lăn và đường kính vòng tròn bước, từ đó quyết định khả năng chịu tải, độ cứng và khả năng ăn khớp với bộ truyền động. Đây là phần quan trọng nhất trong mã sản phẩm vì nó quy định cấu trúc chịu tải và kích thước lắp đặt chính của vòng bi.
Trong mã sản phẩm ZWZ, đoạn giữa chính là phần mã kích thước – gồm đường kính phần tử lăn (bi hoặc con lăn) và đường kính vòng tròn bước. Với thiết kế bi đơn, đây là hai thông số chính để tính toán khả năng chịu lực và mô men lật. Các mã như “D”, “X”, “X1”… được thêm sau để chỉ biến thể như hai rãnh lăn hoặc thay đổi cấu trúc lỗ bắt bulông.
Đoạn mã giữa giúp xác định chính xác khả năng tải trọng và độ phù hợp lắp đặt với máy xúc, cần cẩu, hoặc turbine gió. Nó đảm bảo điểm tải rơi trong giới hạn an toàn, giúp ngăn hỏng hóc do quá tải. Đồng thời, vòng tròn bước từ mã giữa phải ăn khớp hoàn toàn với hệ truyền động, tránh hiện tượng lệch răng, mòn sớm hay mất mô-men xoắn.
Ví dụ thực tế
Hiểu và chọn đúng đoạn mã giữa là yếu tố then chốt giúp vòng bi hoạt động bền bỉ, ổn định, tránh rủi ro lắp sai và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Để áp dụng mã vòng bi ZWZ vào lựa chọn thực tế, kỹ sư và quản lý mua hàng cần theo quy trình 11 bước có kiểm chứng, chuyển đổi yêu cầu vận hành thành mã định danh ZWZ và xác minh từng phần theo tài liệu gốc.
Bắt đầu bằng việc xác định rõ biên độ tải, chu kỳ làm việc, môi trường vận hành, và yêu cầu độ chính xác—đây là cơ sở để chọn mã cơ bản (basic code). Với vòng bi quay hoặc chịu lực lớn như vòng quay (slewing), cần thêm mã giữa (middle code) để mã hóa cấu trúc và kiểu răng, đảm bảo tương thích lực mô-men xoắn và bố trí ổ đỡ.
Tiếp đó, chọn mã hậu tố (suffix) phù hợp: độ rơ (C3/C4), kiểu phớt (2RS, XRS), rãnh dầu (W33/WN), vật liệu lồng bi, cấp chính xác (P6/P5). Đối với môi trường bụi, nóng như xi măng hoặc công trình, ZWZ khuyến nghị dùng thiết kế phớt nhiều lớp giúp tăng tuổi thọ 20–40% và giảm dầu mỡ tới 80%.
Cuối cùng, kiểm tra thực tế trước lắp đặt, đo sai lệch, đối chiếu bảng dung sai, và ghi nhận vào ma trận truy vết theo mã từng phần. ZWZ cung cấp đủ bảng mã, dấu nhận dạng, sơ đồ lắp, giúp tránh sai sót khi mua và giảm thời gian dừng máy.
Nắm rõ mã vòng bi ZWZ là một bước nhỏ nhưng mang lại lợi ích kỹ thuật lớn: tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro hư hỏng, và tối ưu tuổi thọ thiết bị. Dù bạn là người chịu trách nhiệm mua hàng hay kỹ sư bảo trì, việc tra cứu chính xác mã sẽ giúp mọi quyết định trở nên chắc chắn và đáng tin cậy. Bejako, với vai trò là đại lý ủy quyền ZWZ số 1 Trung Quốc, cam kết cung cấp đầy đủ mã, bản vẽ, và hỗ trợ kỹ thuật tại: bejako.vn.